Trường Đại học Giao thông Hàn Quốc (KNUT) – 국립한국교통대학교
25/06/2024Trường Đại học Giao thông Hàn Quốc (KNUT), với bề dày lịch sử hơn một thế kỷ, đã khẳng định vị thế của mình là cái nôi đào tạo nhân tài hàng đầu trong lĩnh vực giao thông vận tải. Được thành lập năm 1905 với tiền thân là Trường Cao đẳng Đường sắt Quốc gia, KNUT đã không ngừng phát triển và vươn mình để trưởng thành Trường Đại học duy nhất có đào tạo chuyên sâu về Đường sắt tại Hàn Quốc.
NỘI DUNG CHÍNH
I. TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG HÀN QUỐC (KNUT) – 국립한국교통대학교
» Tên tiếng Hàn: 국립한국교통대학교 » Tên tiếng Anh: Korea National University of Transportation » Loại hình: Công lập » Năm thành lập: 1905 » Số lượng sinh viên: hơn 8000 sinh viên » Học phí tiếng Hàn: 4,000,000 KRW/ năm » Địa chỉ:
» Website: ut.ac.kr |
II. THÔNG TIN VỀ TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG HÀN QUỐC (KNUT)
1. Tổng quan về Trường Đại học Giao thông Hàn Quốc
Trường Đại học Giao thông Hàn Quốc (KNUT) được thành lập vào năm 1905 và tiền thân là Trường Cao đẳng Đường sắt Quốc gia. Năm 2012, trường được sáp nhập vào Trường Đại học Quốc gia Chungju và chính thức mang tên Trường Đại học Giao thông Hàn Quốc.
Trong thời đại toàn cầu hóa, Trường đặt mục tiêu sẽ trở thành một trường đại học danh giá, chuyên đào tạo nhân tài cho thời đại mới với triết lý giáo dục “tìm kiếm chân lý, sáng tạo tương lai, phụng sự nhân loại”, góp phần vào sự phát triển của cộng đồng và quốc gia.
Triết lý cơ bản của Trường là phục vụ đất nước và nhân loại bằng thái độ chân thành và sáng tạo theo hệ tư tưởng ‘Hoằng ích nhân gian’ (cống hiến cho hạnh phúc của nhân loại). Vì thế Trường luôn nỗ lực tạo dựng môi trường học tập và nghiên cứu lý tưởng, nơi sinh viên có thể nuôi lớn ước mơ, trau dồi thêm kiến thức, kỹ năng.
Cơ sở chính của trường tọa lại tại thành phố Chungju, tỉnh Chungcheongbuk, Hàn Quốc và cách Seoul 1 tiếng 30 phút đi tàu. Trường gồm 3 cơ sở và có 60 khoa đào tạo các ngành.
2. Một số điểm nổi bật về Trường Đại học Giao Thông Hàn Quốc
Đại học Giao thông Hàn Quốc (KNUT) là trường đại học duy nhất tại Hàn Quốc chuyên sâu về giao thông với hơn 110 năm kinh nghiệm. Trường cung cấp đa dạng ngành học về giao thông vận tải, logistics, hàng không, ô tô, đường sắt,… với đội ngũ giáo viên giỏi, cơ sở vật chất hiện đại và nhiều chương trình hỗ trợ sinh viên quốc tế.
Theo kết quả khảo sát thống kê nghề nghiệp năm 2022, KNUT xếp thứ nhất về tỷ lệ việc làm trong số các trường Đại học Quốc gia của Daejeon – Chungcheong.
3. Điều kiện tuyển sinh
Điều kiện | Hệ học tiếng | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
Cha mẹ có quốc tịch nước ngoài | ✓ | ✓ | ✓ |
Chứng minh đủ điều kiện tài chính để du học | ✓ | ✓ | ✓ |
Yêu thích, có tìm hiểu về Hàn Quốc | ✓ | ✓ | ✓ |
Học viên tối thiểu đã tốt nghiệp THPT | ✓ | ✓ | ✓ |
Điểm GPA 3 năm THPT > 6.5 | ✓ | ✓ | ✓ |
Đã có TOPIK 3 | ✓ | ||
Đã có bằng Cử nhân và đã có TOPIK 4 hoặc TOEIC 700, hoặc TOEFL (PBT 530, CBT 197, iBT 71), IELTS 5.5, CEFR B2, TEPS 600. | ✓ |
III. CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG HÀN QUỐC (KNUT)
1. Học phí và thông tin
Học phí | 4,000,000 KRW/ năm |
Chương trình học | 7 cấp độ và 1 lớp học chuyên sâu tiếng Hàn |
Thời gian học | 20 tuần/ năm |
Số ngày học | 5 ngày/ tuần (từ thứ 2 đến thứ 6) |
Số giờ học | 4 giờ/ ngày |
2. Chương trình đào tạo tiếng Hàn tại trường
Cấp độ | Chương trình tiếng Hàn |
Người mới bắt đầu |
|
Sơ cấp 1 |
|
Sơ cấp 2 |
|
Trung cấp 1 |
|
Trung cấp 2 |
|
Cao cấp 1 |
|
Cao cấp 2 |
|
Lớp học hòa nhập |
|
III. CHƯƠNG TRÌNH CHUYÊN NGÀNH TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG HÀN QUỐC (KNUT)
1. Phí nhập học
Sinh viên mới nhập học | 30,000 KRW |
Sinh viên hệ chuyển tiếp | 40,000 KRW |
2. Chuyên ngành
Đại học | Khoa | Chuyên ngành |
CAMPUS CHUNGJU | ||
Công nghệ liên ngành |
| |
|
| |
|
| |
Kỹ thuật |
|
|
|
| |
|
| |
|
| |
|
| |
Khoa học Xã hội và Nhân văn |
|
|
|
| |
|
| |
| ||
|
| |
| ||
CAMPUS JEUNGPYEONG | ||
Khoa học Sức khỏe và Đời sống |
| |
|
| |
| ||
CAMPUS UIWANG | ||
Khoa học Đường sắt |
| |
|
| |
|
|
3. Học phí
Khối ngành | Học phí/ kỳ |
Công nghệ Liên ngành | 2,030,000 ~ 2,220,000 KRW |
Kỹ thuật | 2,050,000 ~ 2,305,000 KRW |
Nhân văn | 1,745,000 ~ 2,455,000 KRW |
Khoa học Xã hội | 1,785,000 ~ 2,330,000 KRW |
Khoa học Sức khỏe và Đời sống | 1,935,000 ~ 2,190,000 KRW |
Khoa học Đường sắt | 1,740,000 ~ 2,405,000 KRW |
4. Học bổng
Loại học bổng | Đối tượng | Mức học bổng |
Sinh viên mới nhập học có thành tích nổi bật | Sinh viên nhập học có thành tích TOPIK nổi bật |
|
Sinh viên nhập học có kết quả tốt nghiệp nổi bật tại các trường nước ngoài |
| |
Sinh viên có kết quả học tập nổi bật tại trường | Sinh viên được Trưởng phòng Giao lưu Quốc tế đề cử, có GPA trên 2,8 và không có môn nào điểm F |
|
IV. CHƯƠNG TRÌNH SAU ĐẠI HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG HÀN QUỐC (KNUT)
- Phí nhập học: 50,000 KRW. Riêng chuyên ngành Âm nhạc thì phí nhập học là 80,000 KRW.
1. Chuyên ngành của Trường Cao học chính quy (buổi sáng)
Khoa | Chuyên ngành | Thạc sĩ | Tiến sĩ |
CAMPUS CHUNGJU | |||
Xã hội và Nhân văn |
| ✓ | ✓ |
| ✓ | ||
| ✓ | ||
| ✓ | ||
| ✓ | ||
Kỹ thuật |
| ✓ | ✓ |
| ✓ | ||
| ✓ | ✓ | |
| ✓ | ✓ | |
| ✓ | ✓ | |
| ✓ | ||
| ✓ | ||
| ✓ | ✓ | |
| ✓ | ✓ | |
| ✓ | ✓ | |
| ✓ | ✓ | |
| ✓ | ||
| ✓ | ||
| ✓ | ✓ | |
| ✓ | ✓ | |
| ✓ | ✓ | |
| ✓ | ||
| ✓ | ✓ | |
| ✓ | ||
Nghệ thuật và Thể thao |
| ✓ | |
CAMPUS JEUNGPYEONG | |||
Kỹ thuật |
| ✓ | |
| ✓ | ||
Khoa học Tự nhiên |
| ✓ | |
| ✓ | ||
| ✓ | ||
| ✓ | ||
| ✓ | ||
CAMPUS UIWANG | |||
Xã hội và Nhân văn |
| ✓ | |
Kỹ thuật |
| ✓ | |
| ✓ | ||
| ✓ | ||
| ✓ | ||
Kỹ thuật + Xã hội và Nhân văn |
| ✓ |
2. Chuyên ngành của Trường Cao học Hội nhập Toàn cầu (buổi tối)
Khoa | Chuyên ngành | Thạc sĩ |
Kỹ thuật |
| ✓ |
Xã hội và Nhân văn |
| ✓ |
Nghệ thuật và Thể thao |
| ✓ |
Kỹ thuật |
| ✓ |
3. Chuyên ngành của Trường Cao học Giao thông (buổi sáng)
Chuyên ngành | Thạc sĩ | Tiến sĩ | |
CAMPUS UIWANG | |||
Chính sách Giao thông | ✓ | ||
Kỹ thuật Hệ thống Giao thông | ✓ | ||
Kỹ thuật Hệ thống – Chính sạch Giao thông | ✓ |
4. Chuyên ngành của Trường Cao học Giáo dục (buổi tối)
Khoa | Chuyên ngành | Thạc sĩ |
CAMPUS CHUNGJU | ||
Xã hội và Nhân văn |
| ✓ |
| ✓ | |
| ✓ | |
| ✓ | |
| ✓ |
5. Học phí
Thạc sĩ | 2,428,750 KRW/ 1 kỳ |
Tiến sĩ | 2,526,600 KRW/ 1 kỳ |
IV. KÝ TÚC XÁ TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC GIAO THÔNG HÀN QUỐC (KNUT)
1. Cơ sở Chungju (cơ sở chính)
Tên KTX | Giới tính | Phí quản lý | Phí điện nước | Phí ăn uống | Tổng |
Ký túc xá Gukwon (2 người 1 phòng) | Nam | 454,900 KRW | 100,000 KRW | Không có nhà ăn | 554,900 KRW |
Ký túc xá Jungwon (2 người 1 phòng) | Nữ | 809,300 KRW | 100,000 KRW | 472,000 KRW | 1,381,300 KRW |
2. Cơ sở Jeungpyeong
Tên KTX | Giới tính | Phí quản lý | Phí điện nước | Phí ăn uống | Tổng |
Ký túc xá Cheong-a (2 người 1 phòng) | Nam/ Nữ | 580,000 KRW | 30,000 KRW | 531,000 KRW | 1,141,000 KRW |
Tổng hợp: Zila Team
Hiện Zila đang tuyển sinh cho trường Đại học Giao thông Hàn Quốc (KNUT). Hãy đăng ký tư vấn để Zila hỗ trợ bạn mọi thông tin, chính sách ưu đãi về trường nhanh nhất có thể. |
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN |
ZILA với hơn 11 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn du học, mọi thông tin cần thiết về du học Hàn Quốc tại trường sẽ được tư vấn một cách đầy đủ, chính xác và hoàn toàn MIỄN PHÍ, giúp học sinh và gia đình yên tâm theo học và có thể hỗ trợ các em trong suốt quá trình học tập tại Hàn Quốc.
—
LIÊN HỆ NGAY
CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC ZILA
☞ CN1: ZILA – 18A/106 Nguyễn Thị Minh Khai, P. Đakao, Q.1, TP. HCM
☎ Hotline CN1: 028 7300 2027 hoặc 0909 120 127 (Zalo)
☞ CN2: ZILA – Tầng 3 (KVAC), 253 Điện Biên Phủ, P.7, Q.3, TP. HCM
☎ Hotline CN2: 028 7300 1027 hoặc 0969 120 127 (Zalo)
Email: contact@zila.com.vn
Website: www.zila.com.vn
Facebook: Du học Hàn Quốc cùng Zila