Cách phiên âm tiếng Việt sang tiếng Hàn dễ nhất
05/06/2024Với những người mới học tiếng Hàn, việc phiên âm vô cùng cần thiết. Bởi lẽ điều đó sẽ giúp người học có thể tiếp thu cách phát âm nhanh hơn và dễ dàng thuộc bài hơn. Cũng tương tự, người Hàn khi học tiếng Việt cũng cần học cách phiên âm để dễ đọc hơn. Đa phần cách âm trong tiếng Hàn rất dễ dàng được phiên qua tiếng Việt, và ngược lại. Hãy đọc thật kỹ bài viết này và bỏ túi cho mình mẹo phiên âm tiếng Việt sang tiếng Hàn nhé!
NỘI DUNG CHÍNH
1. Mục đích phiên âm tiếng Việt sang tiếng Hàn
- Hỗ trợ trong việc dạy tiếng Việt cho người Hàn
- Sử dụng khi phiên âm tên riêng sang tiếng Hàn
- Sử dụng khi phiên âm các đặc trưng văn hóa của Việt Nam (ví dụ: áo dài, nón lá, phở, bánh mì, bánh xèo…)
Xem thêm: Cách đặt tên tiếng Hàn cho nam và nữ
2. Lưu ý khi phiên âm tiếng Việt sang tiếng Hàn
- Khi phiên âm từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài, điều mà chúng ta quan tâm là phát âm (là phần âm thanh). Do đó, ở một số từ có chữ viết và phát âm khác nhau thì chúng ta cần phải dựa vào phát âm để phiên âm. Ví dụ rõ nhất là ở phần nguyên âm ghép (tham khảo Bảng: Nguyên âm đôi, nguyên âm ghép)
- Trong tiếng Việt, cách phát âm trong phương ngữ ba miền có thể khác nhau. Vì vậy, khi phiên âm hoặc khi dạy tiếng Việt cho người Hàn, các bạn có thể cân nhắc trong việc phiên âm. Trong bài viết này, Zila chỉ đề cập đến phương ngữ miền Bắc (được xem là giọng chuẩn).
3. Phiên phụ âm tiếng Việt sang tiếng Hàn
Chữ cái | Hangeul | Ví dụ phiên phụ âm tiếng Việt sang tiếng Hàn | |
Trước nguyên âm | Phụ âm cuối | ||
b | ㅂ | bao (바오) – bố (보) | |
c, k, qu | ㄲ | ㄱ | cao (까오) – khác (칵) – kiệt (끼엣) – quán (꽌) |
ch | ㅉ | 익 | cha (짜) – bạch (바익) |
d, gi | ㅈ | dang (장) – dương (즈엉) – gia (자) – giây (저이) | |
đ | ㄷ | đan (단) – đinh (딩) | |
g, gh | ㄱ | gai (가이) – gồ (고) – ghề (게) – ghi (기) | |
h | ㅎ | hái (하이) – hoa (호아) | |
kh | ㅋ | khai (카이) – khi (키) | |
l | ㄹ, ㄹㄹ | lâu (러우) – long (롱) – Mỹ Lai (밀라이) | |
m | ㅁ | ㅁ | minh (밍) – mắm (맘) – tôm (똠) |
n | ㄴ | ㄴ | nam (남) – non (넌) – bún (분) |
ng, ngh | 응 | ㅇ | ngô (응오) – áng (앙) – đông (동) – nghi (응이) – nghệ (응에) |
nh | 니 | 잉 | nhật (녓) – minh (밍) – anh (아잉) |
p | ㅃ | ㅂ | pin (삔) – chắp (짭) |
ph | ㅍ | phạm (팜) – phở (퍼) | |
r | ㄹ | răng (랑) – rồi (로이) | |
s | ㅅ | sáng (상) – số (소) | |
t | ㄸ | ㅅ | tám (땀) – tết (뗏) – hạt (핫) |
th | ㅌ | thảo (타오) – thu (투) | |
tr | ㅉ | trân (쩐) – tre (째) | |
v | ㅂ | vai (바이) – vù (부) | |
x | ㅆ | xanh (싸잉) – xèo (쌔오) |
4. Phiên nguyên âm tiếng Việt sang tiếng Hàn
Chữ cái | Hangeul | Ví dụ phiên nguyên âm tiếng Việt tiếng Hàn | |
Trước nguyên âm | Phụ âm cuối | ||
a | 아 | an (안) – nam (남) | |
ă | 아 | ăn (안) – đăng (당) – mặc (막) | |
â | 어 | ân (언) – cân (껀) – lâu (러우) | |
e | 애 | em (앰) – cheo (째오) | |
ê | 에 | êm (엠) – chê (쩨) – huế (후에) | |
i | 이 | in (인) – dài (자이) | |
y | 이 | yên (이엔/옌) – quy (꾸이) | |
o | 어 | ong (엉) – bo (버) | |
ô | 오 | ôm (옴) – đông (동) | |
ơ | 어 | ơn (언) – sơn (선) – mời (머이) | |
u | 우 | um (움) – cung (꿍) | |
ư | 으 | ưn (은) – tư (뜨) |
5. Bảng nguyên âm đôi, nguyên âm ghép tiếng Hàn
a ㅏ | ă ㅏ | â ㅓ | e ㅐ | ê ㅔ | o ㅓ | ô ㅗ | ơ ㅓ | u ㅜ | ư ㅡ | I ㅣ | y ㅣ | |
a ㅏ | ao 아오 | au 아우 | ai 아이 | ay 아이 | ||||||||
ă ㅏ | ||||||||||||
â ㅓ | âu 어우 | ây 어이 | ||||||||||
e ㅐ | eo 애오 | |||||||||||
ê ㅔ | êu 에우 | |||||||||||
o ㅓ | oa 오아 | oă 오아 | oe 오애 | oi 어이 | ||||||||
ô ㅗ | ôi 오이 | |||||||||||
ơ ㅓ | ơi 어이 | |||||||||||
u ㅜ | ua 우어 | uâ 우어 | uê 우에 | uô 우어 | ui 우이 | uy 우이 | ||||||
ư ㅡ | ưa 으아 | ươ 으어 | ưu 으우 | ưi 으이 | ||||||||
i ㅣ | ia 이어 | iê 이에 | iu 이우 | |||||||||
y ㅣ | ya 이어 | yê 이에 |
6. Ví dụ phiên âm tiếng Việt sang tiếng Hàn
Ví dụ 1:
cao | 까오 |
màu | 마우 |
chai | 짜이 |
chay | 짜이 |
lâu | 러우 |
thầy | 터이 |
heo | 해오 |
nghêu | 응에우 |
hoa | 호아 / 화 |
khoăn | 코안 / 콴 |
loe | 로애 |
coi | 꺼이 |
rồi | 로이 |
mơi | 머이 |
mua | 무어 |
khuân | 쿠언 / 퀀 |
huệ | 후에 / 훼 |
luôn | 루언 |
mùi | 무이 |
Huy | 후이 / 휘 |
mưa | 므어 |
Hương | 흐엉 |
hưu | 흐우 |
đười ươi | 드어이 으어이 |
tía | 디아 |
tiên | 디엔 |
rìu | 리우 |
khuya | 쿠이어 |
nguyễn | 응우이엔 / 응우옌 |
Ví dụ 2:
Thành phố Hồ Chí Minh | 호찌민 시 |
Thành phố Đà Nẵng | 다낭 시 |
Chợ Bến Thành | 벤타잉 시장 – 벤탄 시장 |
Vịnh Hạ Long | 하롱 베이 |
Quán phở “Em ơi” | “엠어이” 쌀국수집 |
Áo dài | 아오자이 |
Nón lá | 논라 |
Bánh xèo | 바잉 쌔오 – 반쎄우 |
Xe ôm | 쌔옴 |
Zila hi vọng rằng bài viết này sẽ giúp ích cho các bạn đang học tiếng Hàn và các bạn người Hàn đang học tiếng Việt. Nếu có điều gì sai sót hay cần bổ sung, các bạn có thể góp ý cho ZILA ở phần bình luận nhé.
Nguồn: Zila Team
Zila là trung tâm chuyên về du học Hàn Quốc và luyện thi Topik có trụ sở tại Hồ Chí Minh. Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực tư vấn du học Hàn Quốc, Zila là một trong những trung tâm du học Hàn Quốc uy tín nhất hiện nay. Gần như tất cả thông tin du học Zila đều có thể giải đáp và cung cấp đến học viên và phụ huynh. Bất kỳ thắc mắc về điều kiện du học Hàn Quốc, trường đại học Hàn Quốc, chi phí du học Hàn Quốc, học bổng du học Hàn Quốc… đều được đội ngũ Zila tư vấn một cách tận tình. Liên hệ ngay Zila để được giải đáp mọi thông tin một cách ĐẦY ĐỦ, CHÍNH XÁC và MIỄN PHÍ. Hoặc bạn có thể xem thêm Dịch vụ tại Zila Education.
—
LIÊN HỆ NGAY
CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC ZILA
☞ CN1: ZILA – 18A/106 Nguyễn Thị Minh Khai, P. Đakao, Q.1, TP. HCM
☎ Hotline CN1: 028 7300 2027 hoặc 0909 120 127 (Zalo)
☞ CN2: ZILA – Tầng 3 (KVAC), 253 Điện Biên Phủ, P.7, Q.3, TP. HCM
☎ Hotline CN2: 028 7300 1027 hoặc 0969 120 127 (Zalo)
Email: contact@zila.com.vn
Website: www.zila.com.vn
Facebook: Du học Hàn Quốc Zila