[MỚI NHẤT] Tuyển sinh hệ cao học Đại học DongA T9/2020
28/04/2020Trường Đại học DongA thông báo tuyển sinh sinh viên hệ cao học (thạc sĩ, tiến sĩ) cho kỳ nhập học tháng 9/2020. Mọi thông tin được Zila cập nhật đầy đủ trong bài viết này. Hãy tìm hiểu ngay.
NỘI DUNG CHÍNH
I. THỜI GIAN ĐĂNG KÝ HỆ CAO HỌC ĐẠI HỌC DONGA (T9/2020)
Quy trình | Thời gian | Lưu ý |
Đăng ký online | 10:00, 13/05/2020 – 16:00, 27/05/2020 |
|
Nộp hồ sơ | Trước 16:00, 27/05/2020 |
|
Phỏng vấn | 17/06/2020 |
|
Thông báo nhập học | 14:00, 01/07/2020 | |
Đóng học phí | 09:00, 08/07/2020 – 16:00, 10/07/2020 |
|
Khai giảng | 01/09/2020 |
II. ĐIỀU KIỆN HỆ CAO HỌC
1. Tiêu chuẩn quốc tịch
- Ứng viên và cha mẹ không phải là người Hàn Quốc.
- Giới hạn các sinh viên có quốc tịch kép hoặc người không có quốc tịch.
- Các khóa học giáo dục thông thường theo luật của Hàn Quốc hoặc các quốc gia tương ứng sẽ được công nhận
2. Tiêu chuẩn học thuật
Phân loại | Điều kiện |
Thạc sĩ |
|
Tiến sĩ |
|
Thạc – Tiến sĩ kết hợp (1) |
|
Thạc – Tiến sĩ kết hợp (2) |
|
※ Loại 1: Người nộp đơn đăng ký vào chương trình Thạc – Tiến sĩ kết hợp với nhau khi nhập học.
※ Loại 2: Sinh viên Đại học DongA đang học kỳ 3 hoặc 4 trong chương trình thạc sĩ, áp dụng cho các chương trình Thạc – Tiến sĩ kết hợp
※ Đối với cả hai loại, sinh viên không bắt buộc phải viết luận án và phí nhập học cho chương trình tiến sĩ được miễn.
3. Điều kiện ngoại ngữ
Tất cả các ứng viên phải có một trong những điểm kiểm tra ngôn ngữ sau đây hoặc cao hơn
Điều kiện | |
Tiếng Hàn |
|
Tiếng Anh |
|
※ Ứng viện phải nộp một trong các kết quả kiểm tra ngôn ngữ trên.
※ Bằng cấp có kết quả trong vòng 2 năm gần nhất.
※ Đối với những ứng viên bị loại sau thời gian nộp đơn, có thể gửi kết quả trực tiếp đến văn phòng Quan hệ Quốc tế của trường trước 03/07/2020.
Yêu cầu ngôn ngữ có thể được miễn nếu người nộp đơn thuộc một trong các điều kiện sau đây
Điều kiện | Chi tiết |
Ứng viên đã hoàn thành chương trình giáo dục trung học trở lên (đại học) tại các quốc gia ngôn ngữ chính là tiếng Anh |
|
Đăng ký ngành Nghệ thuật & Giáo dục thể chất |
|
>> Xem thêm: Thông tin về du học thạc sĩ tại Hàn Quốc visa D2-3
>> Xem thêm: Điều kiện du học Hàn Quốc
III. CHUYÊN NGÀNH – HỆ CAO HỌC ĐẠI HỌC DONGA
1. Hệ tiếng Hàn
Khoa | Ngành | Thạc sĩ | Tiến sĩ | Thạc – Tiến sĩ (1) | Thạc – Tiến sĩ (2) | Campus |
Nhân văn & Khoa học xã hội | ||||||
Ngôn ngữ & Văn học Hàn |
| ✓ | ✓ | Seunghak | ||
Khảo cổ học & Lịch sử mỹ thuật |
| ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |
Giáo dục |
| ✓ | ||||
Kinh tế |
| ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | Bumin |
Quản trị kinh doanh |
| ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |
Ngoại thương |
| ✓ | ✓ | |||
Kế toán |
| ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |
Du lịch |
| ✓ | ✓ | |||
Hệ thống thông tin quản trị |
| ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |
Khoa học tự nhiên | ||||||
Toán |
| ✓ | ✓ | Seunghak | ||
Hóa |
| ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |
Thời trang và Dệt may |
| ✓ | ✓ | ✓ | ||
Công nghệ sinh học thực phẩm |
| ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |
Khoa học sinh học ứng dụng |
| ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |
Khoa học y sinh |
| ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | Gudeok |
Kỹ thuật | ||||||
Kỹ thuật kiến trúc |
| ✓ | ✓ | Seunghak | ||
Thiết kế kiến trúc |
| ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |
Kỹ thuật dân dụng |
| ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |
Kỹ thuật cơ khí |
| ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |
Kỹ thuật điện |
| ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |
Kỹ thuật môi trường |
| ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |
Kỹ thuật điện tử |
| ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |
Quy hoạch & cảnh quan đô thị |
| ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |
Kỹ thuật tài nguyên khoáng sản và năng lượng |
| ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |
Kiến trúc hải quân và kỹ thuật ngoài khơi |
| ✓ | ||||
Thể thao & Nghệ thuật | ||||||
Giáo dục thể chất |
| ✓ | ✓ | Seunghak | ||
Taekwondo |
| ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |
Âm nhạc |
| ✓ | ||||
Mỹ thuật |
| ✓ | ✓ | |||
Thiết kế nhựa |
| ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |
Chương trình hợp tác | ||||||
Luật quốc tế |
| ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | Bumin |
Kỹ thuật hóa học |
| ✓ | ✓ | Seunghak | ||
Khoa học sinh học ứng dụng |
| ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |
Chương trình liên ngành | ||||||
Khoa học mỹ thuật |
| ✓ | ✓ | Seunghak | ||
Y học thể thao |
| ✓ |
2. Hệ tiếng Anh
Khoa | Ngành | Thạc sĩ | Tiến sĩ | Thạc – Tiến sĩ (1) | Thạc – Tiến sĩ (2) | Campus |
Nhân văn & Khoa học xã hội | ||||||
Ngôn ngữ & Văn học Anh |
| ✓ | ✓ | ✓ | Seunghak | |
Truyền thông |
| ✓ | ✓ | Bumin | ||
Quản trị du lịch |
| ✓ | ✓ | |||
Khoa học tự nhiên | ||||||
Toán |
| ✓ | ✓ | Seunghak | ||
Hóa |
| ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |
Thời trang và Dệt may |
| ✓ | ✓ | ✓ | ||
Kỹ thuật | ||||||
Kỹ thuật kiến trúc |
| ✓ | ✓ | Seunghak | ||
Kỹ thuật dân dụng |
| ✓ | ✓ | ✓ | ||
Kỹ thuật hóa học |
| ✓ | ✓ | ✓ | ✓ | |
Kỹ thuật điện tử |
| ✓ | ✓ | ✓ | ✓ |
IV. HỌC PHÍ HỆ CAO HỌC ĐẠI HỌC DONGA
1) Phí đăng ký:
- Thạc sĩ: 50,000 KRW
- Còn lại: 60,000 KRW
2) Phí nhập học: 692,000 KRW
3) Học phí:
Chương trình | Khoa | Học phí |
Thạc sĩ | Nhân văn & Khoa học xã hội | 3,773,000 KRW |
Khoa học tự nhiên & Giáo dục thể chất | 4,477,000 KRW | |
Kỹ thuật & Âm nhạc & Mỹ thuật | 5,022,000 KRW | |
Y | 6,299,000 KRW | |
Tiến sĩ | Nhân văn & Khoa học xã hội | 3,919,000 KRW |
Khoa học tự nhiên & Giáo dục thể chất | 4,709,000 KRW | |
Kỹ thuật & Âm nhạc & Mỹ thuật | 5,291,000 KRW | |
Y | 6,615,000 KRW | |
Thạc – Tiến sĩ kết hợp | Nhân văn & Khoa học xã hội | 3,846,000 KRW |
Khoa học tự nhiên & Giáo dục thể chất | 4,592,000 KRW | |
Kỹ thuật & Âm nhạc & Mỹ thuật | 5,156,000 KRW | |
Y | 6,457,000 KRW |
4) Chi phí KTX: 1,300 USD/6 tháng
5) Phí bảo hiểm: 60,000 KRW/1 tháng
V. HỌC BỔNG HỆ CAO HỌC ĐẠI HỌC DONGA
1. Học bổng sinh viên quốc tế
Loại học bổng | Học bổng | Yêu cầu |
B | 70% học phí |
|
C | 50% học phí |
|
D | 25% học phí |
|
※ Sinh viên quốc tế duy trì GPA trên 85/100 mỗi học kỳ để được học bổng.
※ Nếu sinh viên nộp bằng ngôn ngữ điểm cao hơn sau khi nhập học, học bổng cao hơn sẽ được trao từ học kỳ tiếp theo.
2. Học bổng của trường
Loại học bổng | Học bổng | Yêu cầu | |
Brain Korea Scholarship | Mức học bổng linh hoạt | Sinh viên tốt nghiệp toàn thời gian đáp ứng các tiêu chí nhất định | Người nhận học bổng được lựa chọn bởi mỗi khoa |
LA Scholarship | 300,000 KRW/1 tháng | Sinh viên tốt nghiệp toàn thời gian tham gia vào các dự án với giáo sư khoa khoa học tự nhiên hay kỹ thuật | |
TA Scholarship | 25-50% học phí | Sinh viên trợ giảng giúp giáo sư | |
Working Scholarship | 50% học phí | Sinh viên được phép làm việc trong trường | |
Need Based Scholarship | 10-50% học phí | Sinh viên có thành tích học tập xuất sắc và nhu cầu tài chính – số lượng người được cấp sẽ được xác định tùy thuộc vào số lượng sinh viên và vị trí tuyển dụng (từ học kỳ thứ hai) |
※ Sinh viên được phép nhận học bổng của trường cùng với học bổng sinh viên quốc tế nhưng tổng số học bổng không thể vượt quá tổng số tiền học phí.
Mọi chi phí du học Hàn Quốc tại ZILA đều được công khai, minh bạch và rõ ràng. Đăng ký tư vấn ngay tại Zila nhé! |
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN |
Với hơn 6 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học Hàn Quốc, Zila sẽ tư vấn mọi thông tin cần thiết về du học Hàn Quốc hoàn toàn MIỄN PHÍ, giúp học sinh và gia đình lựa chọn được trường học và khu vực phù hợp để có được cái nhìn đầy đủ và chính xác nhất trước khi quyết định sang du học Hàn Quốc.
—
LIÊN HỆ NGAY
CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC ZILA
☞ CN1: ZILA – 18A/106 Nguyễn Thị Minh Khai, P. Đakao, Q.1, TP. HCM
☎ Hotline CN1: 028 7300 2027 hoặc 0909 120 127 (Zalo)
☞ CN2: ZILA – Tầng 1, 253 Điện Biên Phủ, P.7, Q.3, TP. HCM
☎ Hotline CN2: 028 7300 1027 hoặc 0969 120 127 (Zalo)
Email: contact@zila.com.vn
Website: www.zila.com.vn
Face: Du học Hàn Quốc Zila