Đại học Quốc gia Hankyong Hàn Quốc – 한경국립대학교
30/04/2024Đại học Quốc gia Hankyong là Đại học công lập hàng đầu nằm ở Anseong, Hàn Quốc, cách thành phố Seoul khoảng 1 giờ đi xe. Được thành lập vào năm 1939, trường đã nhanh chóng nổi tiếng về sự xuất sắc trong học thuật và đổi mới, tập trung mạnh vào nghiên cứu và hợp tác. Với thế mạnh là các khối ngành kỹ thuật, cơ sở vật chất hiện đại, tiên tiến cùng nhiều học bổng hấp dẫn, trường đã thu hút được nhiều sinh viên trong và ngoài nước theo học.
NỘI DUNG CHÍNH
I. ĐẠI HỌC QUỐC GIA HANKYONG HÀN QUỐC – 한경국립대학교
» Tên tiếng Hàn: 한경국립대학교 » Tên tiếng Anh: Hankyong National University » Loại hình: Công lập » Năm thành lập: 1939 » Số lượng sinh viên: ~8,310 sinh viên » Học phí học tiếng Hàn: 4,800,000 KRW/ năm » Địa chỉ:
» Website: hknu.ac.kr |
Xem thêm: Top các Trường đại học tại Gyeonggi-do
II. GIỚI THIỆU ĐẠI HỌC QUỐC GIA HANKYONG HÀN QUỐC
1. Tổng quan Đại học Quốc gia Hankyong
Đại học Quốc gia Hankyong là trường đại học công lập tổng hợp gồm tiền thân là trường Đại học Nông nghiệp quốc gia Anseong ở Anseong và trường Đại học Phúc lợi Quốc gia Hàn Quốc ở thành phố Pyeongtaek. Ngày 1/32012, trường đã được thành lập với tư cách là một trường đại học tổng hợp, sau đó đổi tên thành Đại học Quốc gia Hankyong.
Pyeongtaek Campus Tour tại Đại học Quốc gia Hankyong (Nguồn: 한경국립대학교)
Với hơn 8,000 sinh viên và đội ngũ giảng viên gồm hơn 400 giáo sư có trình độ cao, Đại học Quốc gia Hankyong cung cấp các chương trình Đại học và sau Đại học trên nhiều lĩnh vực. Bao gồm Kỹ thuật, Kinh doanh, Nhân văn, Khoa học Xã hội và Khoa học Tự nhiên, cam kết cung cấp cho sinh viên một nền giáo dục toàn diện. Đại học Quốc gia Hankyong còn được biết đến với môi trường sôi động trong với một loạt các hoạt động ngoại khóa và câu lạc bộ dành cho sinh viên.
2. Một số điểm nổi bật của Đại học Quốc gia Hankyong
- Xếp hạng 72 các trường Đại học tại Hàn Quốc (Scimago Institutions Rankings, 2022)
- Xếp hạng 1565 trên tổng số 5830 trường đại học tại châu Á (theo Edurank)
- Đứng đầu về tỷ lệ việc làm trong số các trường Đại học tổng hợp Quốc gia trong 3 năm liên tiếp.
- Trường đang liên kết trao đổi với 74 trường thuộc 18 quốc gia khác nhau trên thế giới.
III. CHƯƠNG TRÌNH ĐÀO TẠO TIẾNG HÀN TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA HANKYONG
Thời gian: 10 tuần (200 giờ học) | |
Học kỳ: 4 học kỳ (tháng 3 – 6 – 9 – 12) | |
Các khoản thu | Chi phí |
Phí tuyển sinh | 50,000 KRW |
Học phí học tiếng | 4,800,000 KRW/năm |
Phí ký túc xá | 400,000 KRW/tháng (đã bao gồm bữa ăn) |
IV. CHƯƠNG TRÌNH ĐẠI HỌC TẠI ĐẠI HỌC QUỐC GIA HANKYONG HÀN QUỐC
1. Chuyên ngành & Học phí
- Phí xét tuyển: 42,000 KRW
Khoa | Ngành | Học phí/ kỳ |
CƠ SỞ ANSEONG | ||
Khoa Nhân văn Hội tụ Nhân tài |
| 1,802,320 KRW |
Khoa Luật và Quản trị Kinh doanh |
| 1,802,320 KRW |
Khoa hội tụ ngành công nghiệp chăm sóc sức khỏe |
| 1,983,720 KRW |
Khoa Tài nguyên Thực vật và Kiến trúc Cảnh quan |
| 1,983,720 KRW |
Khoa hội tụ đời sống động vật |
| 1,983,720 KRW |
Khoa Công nghệ sinh học |
| 1,983,720 KRW |
Khoa Kỹ thuật Xây dựng và Môi trường |
| 2,074,420 KRW |
Khoa Kỹ thuật Hệ thống An toàn Xã hội |
| 2,074,420 KRW |
Khoa Kỹ thuật Hóa sinh Thực phẩm |
| 2,074,420 KRW |
Trường toán ứng dụng máy tính |
| 2,074,420 KRW |
Kỹ thuật Robot và Cơ khí CNTT |
| 2,074,420 KRW |
Khoa Kỹ thuật Điện |
| 2,074,420 KRW |
Kỹ thuật Robot và Cơ khí CNTT |
| 2,074,420 KRW |
Khoa Kỹ thuật Điện |
| 2,074,420 KRW |
Hội tụ Thiết kế và Kiến trúc |
| 2,074,420 KRW |
| 2,165,020 KRW | |
CƠ SỞ PYEONGTAEK | ||
Trường toán ứng dụng máy tính |
| 2,074,420 KRW |
Hội tụ Thiết kế và Kiến trúc |
| 2,165,020 KRW |
Khoa Phục hồi chức năng và Phúc lợi |
| 1,983,720 KRW |
Khoa Nghệ thuật Sáng tạo |
| 2,165,020 KRW |
Khoa tự chủ sáng tạo | 1,983,720 KRW | |
Khoa hội nhập xã hội |
| 1,802,320 KRW |
Bộ phận hội tụ chất bán dẫn AI |
| 2,074,420 KRW |
2. Học bổng
Phân loại | Điều kiện | Mức học bổng |
Học bổng sinh viên nước ngoài |
|
|
Học bổng sinh viên có thành tích ưu tú A, B, C |
|
|
Học bổng năng lực ngoại ngữ |
|
|
V. CHƯƠNG TRÌNH HỌC CAO HỌC TẠI TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA HANKYONG HÀN QUỐC
Chương trình cao học tại đại học Hankyong được chia ra thành trường cao học hệ thông thường và trường cao học hệ đặc biệt. Trường Cao học hệ Cơ bản sẽ cung cấp các chương trình thạc sĩ (4 học kỳ) và chương trình tiến sĩ (6 học kỳ), trong khi các trường cao học hệ đặc biệt chỉ có thể vận hành các chương trình thạc sĩ (5 học kỳ) theo quy định.
- Phí nhập học: 60,000 KRW
1. Chương trình Cơ bản
Khoa | Chuyên ngành | Học phí/ kỳ |
HỆ THẠC SĨ | ||
Khoa Công nghệ sinh học |
| ~ 2,635,770 KRW |
Khoa Ứng dụng Tài nguyên và Môi trường |
| |
Khoa hội tụ đời sống động vật |
| |
Khoa Kỹ thuật Hệ thống An toàn Xã hội |
| |
Khoa Kỹ thuật Xây dựng và Môi trường |
| |
Khoa Kiến trúc |
| |
Khoa thiết kế |
| |
Khoa Kỹ thuật Hóa sinh Thực phẩm |
| |
Khoa Kỹ thuật Điện |
| |
Kỹ thuật Robot và Cơ khí CNTT |
| |
Trường toán ứng dụng máy tính |
| |
Khoa Khoa học Đời sống |
| |
Khoa Hành chính công | ||
Khoa Ngôn ngữ và Văn học |
| |
Quản trị kinh doanh | ||
Khoa Luật | ||
HỆ TIẾN SĨ | ||
Khoa Kỹ thuật Điện |
| ~ 2,635,770 KRW |
Kỹ thuật Robot và Cơ khí CNTT |
| |
Khoa Ứng dụng Tài nguyên và Môi trường | ||
Khoa Công nghệ sinh học | ||
Khoa hội tụ đời sống động vật | ||
Khoa Kỹ thuật Hóa học | ||
Khoa Kỹ thuật An toàn và Môi trường Dân dụng | ||
Khoa Khoa học Đời sống | ||
Khoa Kỹ thuật Hệ thống Hội tụ | ||
Quản trị kinh doanh | ||
Khoa Luật |
2. Chương trình đặc biệt
Khoa | Ngành | Học phí/ kỳ |
TRƯỜNG CAO HỌC CÔNG NGHIỆP | ||
Khoa Công nghiệp Sinh học Xanh | ~ 2,043,520 KRW | |
Khoa kỹ thuật thực vật |
| |
Khoa Kỹ thuật Hệ thống Công nghiệp | ||
Khoa phúc lợi trẻ em và gia đình |
| |
TRƯỜNG CAO HỌC CHÍNH SÁCH CÔNG | ||
Sở Lao động Phúc lợi |
| ~ 2,071,330 KRW |
Pháp chế | ||
Cục quản lý giáo dục | ||
Hậu cần toàn cầu |
| |
TRƯỜNG CAO HỌC HỢP TÁC PHÁT TRIỂN QUỐC TẾ | ||
Vụ Hợp tác Phát triển Quốc tế | ~ 2,043,520 KRW | |
Chuyên ngành hợp tác phát triển quốc tế |
|
VI. KÝ TÚC XÁ TRƯỜNG ĐẠI HỌC QUỐC GIA HANKYONG HÀN QUỐC
Ký túc xá | Đơn giá | Phí quản lý | Phí điện, nước | Tiền ăn | Tổng | |
Hoyeon-gwan | 4,300 | 481,600 | – | 5 ngày/ 1 tuần | 2 bữa/ 1 ngày: 391,500 | 873,100 |
3 bữa/ 1 ngày: 587,250 | 1,068,850 | |||||
7 ngày/ 1 tuần | 2 bữa/ 1 ngày: 537,600 | 1,019,200 | ||||
3 bữa/ 1 ngày: 705,600 | 1,187,200 | |||||
Bibong-gwan | 3,850 | 431,200 | – | 5 ngày/ 1 tuần | 2 bữa/ 1 ngày: 391,500 | 822,700 |
3 bữa/ 1 ngày: 587,250 | 1,018,450 | |||||
7 ngày/ 1 tuần | 2 bữa/ 1 ngày: 537,600 | 968,800 | ||||
3 bữa/ 1 ngày: 705,600 | 1,136,800 | |||||
Changcho-gwan | 5,090 | 570,080 | – | 5 ngày/ 1 tuần | 2 bữa/ 1 ngày: 391,500 | 961,580 |
3 bữa/ 1 ngày: 587,250 | 1,157,330 | |||||
7 ngày/ 1 tuần | 2 bữa/ 1 ngày: 537,600 | 1,107,680 | ||||
3 bữa/ 1 ngày: 705,600 | 1,275,680 | |||||
Narae-gwan | 5,200 | 582,400 | 150,000 | 5 ngày/ 1 tuần | 2 bữa/ 1 ngày: 391,500 | 1,123,900 |
3 bữa/ 1 ngày: 587,250 | 1,319,650 | |||||
7 ngày/ 1 tuần | 2 bữa/ 1 ngày: 537,600 | 1,270,000 | ||||
3 bữa/ 1 ngày: 705,600 | 1,438,000 |
Tổng hợp: Zila Team
Hiện Zila đang tuyển sinh cho trường Đại học Quốc gia Hankyong Hàn Quốc tại Việt Nam Hãy đăng ký tư vấn để Zila hỗ trợ bạn mọi thông tin, chính sách ưu đãi về trường nhanh nhất có thể. |
ĐĂNG KÝ TƯ VẤN |
Với hơn 10 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học Hàn Quốc, Zila sẽ tư vấn mọi thông tin cần thiết về du học Hàn Quốc hoàn toàn MIỄN PHÍ, giúp học sinh và gia đình lựa chọn được trường học và khu vực phù hợp để có được cái nhìn đầy đủ và chính xác nhất trước khi quyết định sang du học Hàn Quốc.
—
LIÊN HỆ NGAY
CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC ZILA
☞ CN1: ZILA – 18A/106 Nguyễn Thị Minh Khai, P. Đakao, Q.1, TP. HCM
☎ Hotline CN1: 028 7300 2027 hoặc 0909 120 127 (Zalo)
☞ CN2: ZILA – Tầng 3, 253 Điện Biên Phủ, P.7, Q.3, TP. HCM
☎ Hotline CN2: 028 7300 1027 hoặc 0969 120 127 (Zalo)
Email: contact@zila.com.vn
Website: www.zila.com.vn
Facebook: Du học Hàn Quốc Zila