[2026] Tổng hợp chi phí du học Hàn Quốc chi tiết và đầy đủ

[2026] Tổng hợp chi phí du học Hàn Quốc chi tiết và đầy đủ

Chi phí du học Hàn Quốc là yếu tố then chốt quyết định cho mọi hành trình học tập tại “xứ sở Kim Chi”. Với tổng chi phí dao động từ 220 – 350 triệu VNĐ/năm (tùy thuộc vào khu vực, bậc học và thói quen sinh hoạt), du học Hàn Quốc đang trở thành lựa chọn dễ tiếp cận hơn bao giờ hết.

Bài viết này, được cập nhật bởi Zila Education – đơn vị chuyên tư vấn du học Hàn Quốc, sẽ cung cấp cho quý phụ huynh và học viên cái nhìn chi tiết nhất về tất cả các khoản phí cần chuẩn bị, từ bước làm hồ sơ tại Việt Nam đến chi phí sinh hoạt hàng ngày tại Hàn Quốc, giúp bạn lập kế hoạch tài chính hiệu quả nhất cho năm 2026.

Điều đầu tiên mỗi phụ huynh hay cả bản thân học viên quan tâm là chi phí phải trả cho việc du học là bao nhiêu? Cần chuẩn bị bao nhiêu tiền để đi du học Hàn Quốc? Liệu gia đình có lo đủ chi phí để các bạn yên tâm học tập tại đây hay không? Liệu việc làm thêm có giúp các bạn chi trả được các chi phí bên Hàn Quốc? Biết được những suy nghĩ đó, Zila sẽ quý phụ huynh hiểu rõ nhất về mọi chi phí, cũng như những thứ cần chuẩn bị cho lộ trình du học Hàn Quốc hiệu quả.

Chi phí du học Hàn Quốc

I. CHI PHÍ DU HỌC BAN ĐẦU (Trước khi bay)

Đây là các khoản phí cố định, được chi trả tại Việt Nam để hoàn thiện hồ sơ và thủ tục du học giao động từ 20-25 triệu đồng. Các chi phí này thường bao gồm:

  • Phí công chứng, dịch thuật, gửi hồ sơ
  • Phí xin tem vàng, tem tím
  • Phí học tiếng Hàn
  • Phí khám lao
  • Phí xin visa
  • Vé máy bay

Đối với những bạn không thể tự làm hồ sơ để đi du học Hàn Quốc. Du học sinh có thể lựa chọn một trung tâm tư vấn du học Hàn Quốc uy tín để đăng ký. Hầu hết các trung tâm sẽ có dịch vụ trọn gói để xử lý hồ sơ, đăng ký trường mà bạn không cần làm gì nhiều. Chi phí dịch vụ tư vấn tại các Trung tâm ở Việt Nam từ 50-80 triệu (Tùy vào chính sách mỗi trung tâm). Bạn nên tìm hiểu kỹ về chi phí dịch vụ trước khi ký hợp đồng đăng ký.

Loại PhíChi Phí Tham Khảo Tại ZilaGhi Chú Quan Trọng
Phí Dịch vụ Du học49.500.000 VNĐBao gồm xử lý hồ sơ, dịch thuật, công chứng, xin thư mời nhập học, và các thủ tục visa, vé máy bay, phí khám sức khỏe. Lưu ý: Hoàn 100% nếu trượt Visa.
Phí Hồ sơ & VisaBao gồm phí chứng thực Lãnh Sự Quán, Đại Sứ Quán, phí xin Visa, phí khám sức khỏe, gửi hồ sơ sang Hàn.Khoản phí này có thể được bao gồm trong phí dịch vụ trọn gói tại Zila.
TỔNG CỘNG~55.000.000 VNĐChưa bao gồm Học phí năm đầu đóng cho trường Hàn Quốc và sinh hoạt phí

Chính sách tại Zila:

  • Hoàn trả 100% chi phí nếu học viên trượt Visa
  • Hỗ trợ thủ tục làm hồ sơ lên chuyên ngành tại Việt Nam
  • Phí dịch thuật, công chứng hồ sơ sang trường Hàn Quốc và xin visa Lãnh Sự Quán
  • Chứng thực sở ngoại vụ
  • Chứng thực tại Lãnh sự quán
  • Gửi hồ sơ sang Hàn Quốc
  • Phí mua tem Visa tại Lãnh sự quán Hàn Quốc
  • Phí khám sức khỏe (khám lao phổi tại bệnh viện)
  • Vé máy bay qua Hàn Quốc 58kg Vietnam Airline (46 kg hành lý ký gửi + 12 kg xách tay)
  • Ngoài các chi phí trên du học sinh có thể cần chuẩn bị tiền để mở sổ tiết kiệm hoặc sổ đóng băng để chứng mình tài chính đi du học Hàn Quốc.
  • Các chi phí khác…

II. CHI PHÍ DU HỌC HÀN QUỐC 1 NĂM ĐẦU (Chương trình tiếng Hàn D4-1)

Đây là khoản chi phí lớn nhất và bắt buộc phải đóng khi nhận được Thư mời nhập học. Chương trình tiếng Hàn (D4-1) kéo dài 1 năm (tối đa 2 năm) là bước đệm để chuyển tiếp lên chuyên ngành.

Học phí Khóa tiếng Hàn (1 năm)

Học phí khóa tiếng tại Hàn Quốc thường dao động từ 4.000.000 KRW đến 7.200.000 KRW (tương đương 80 triệu – 144 triệu VNĐ). Mức phí này sẽ khác nhau tùy theo khu vực và xếp hạng của trường:

  • Khu vực Seoul/Thành phố lớn: Học phí cao hơn (Thường từ 6.000.000 KRW/năm trở lên).
  • Khu vực Tỉnh lẻ/Đại học Quốc gia: Học phí thấp hơn (Khoảng 4.800.000 – 6.000.000 KRW/năm)
  • Các trường cao đẳng, trường raking thấp (Khoảng 4.000.000 – 4.800.000 KRW/năm)

Chi phí Ký túc xá (KTX)/ Thuê nhà

Phí KTX 6 tháng/1 năm tùy thuộc vào trường. Chi phí KTX 1 năm trung bình khoảng 2.000.000 – 3.000.000 KRW (~40 – 60 triệu VNĐ).

Tại Hàn Quốc, chi phí thuê nhà là một trong những khoản chi lớn nhất của du học sinh. Thông thường tất cả các trường đều yêu cầu du học sinh Việt Nam ở 6 tháng đầu tiên tại KTX. Vì mong muốn các bạn sinh viên mới qua có đủ thời gian để làm quen với ngôn ngữ, văn hóa, con người và an ninh tại Hàn Quốc. Chỉ một số trường chưa có KTX hoặc không gian không đủ lớn dành cho tất cả sinh viên thì sẽ tạo điều kiện để các bạn ra ngoài thuê nhà bên ngoài.

du-hoc-han-quoc-co-tot-khong-ky-tuc-xa

KTX ở các trường ở Seoul bao giờ cũng đắt đỏ hơn những khu vực. Giá thuê trung bình ở Seoul khoảng trên dưới 350,000 KRW. Còn ở các tỉnh thành khác 300,000 KRW. Tùy chất lượng phòng mà sẽ có mức giá thuê cao hơn hoặc thấp hơn.

Lời khuyên dành cho các bạn là nên ở trong KTX thời gian đầu để thích nghi với cuộc sống Hàn Quốc. Cũng như để có thêm những trải nghiệm thú vị hơn. Rồi sau 6 tháng thì các bạn có thể ra ngoài thuê nhà ở cùng bạn bè. Vừa để tiết kiệm chi phí vừa thuận tiện hơn cho việc đi làm thêm. Do KTX sẽ có giờ giới nghiêm nên gần như các bạn sinh viên thường không thể đi làm thêm vào ban đêm được.

Phí sinh hoạt, ăn uống tại Hàn Quốc

 

Các loại chi phí du học Hàn Quốc

Chi phí trung bình (1 năm)

Chi phí quy đổi ra VNĐ (1 năm)

Học phí cho 1 năm học tiếng~4.000.000 KRW đến 7.200.000 KRW~80.000.000 – 144.000.000VNĐ
Chi phí KTX hoặc nhà trọ~3.000.000 KRW~60.000.000 VNĐ
Chi phí ăn uống, sinh hoạt`~3.000.000 KRW~60.000.000 VNĐ
Chi phí đi lại, giao thông~300.000 KRW~6.000.000 VNĐ
Tiền bảo hiểm 1 năm~600.000 KRW~12.000.000 VNĐ
Tiền tài liệu, chi phí khác~300.000 KRW~6.000.000 VNĐ

TỔNG CỘNG TIỀN CHUẨN BỊ

~11.200.000 KRW đến 14.400.000 KRW

~224.000.000 – 288.000.000VNĐ

Lưu ý từ Zila

  • Chi phí VNĐ quy đổi tương ứng với tỷ giá: 1.000KRW = 20.000VNĐ
  • Chi phí trên chỉ mang tính chất tương đối, tùy vào mỗi trường, mỗi khu vực và chi tiêu của mỗi bạn học viên sẽ có một định lượng chi phí khác nhau.
  • Học phí khóa tiếng thường dao động từ 4,000,000 KRW – 7,200,000 KRW (tùy từng trường). Các bạn có thể tra cứu học phí cũng như khu vực của từng trường tại đây ⇒Các trường đại học Hàn Quốc
  • Đối với những trường đại học top đầu Hàn Quốc thì học phí sẽ cao hơn. Những bạn có tài chính không cao, thì có thể tham khảo những trường ở Busan, Incheon, Gyeonggi, Daegu, Daejeon, Gwangju
  • Chi phí sinh hoạt, ăn uống ở các khu vực khác thường thấp hơn khu vực Seoul
  • Học phí, phí xét hồ sơ, phí KTX sẽ đóng khi nhận được giấy báo nhập học (Invoice) từ trường
  • Phí bảo hiểm bắt buộc tham gia ở tất cả các trường, sau 6 tháng qua Hàn Quốc tất cả du học sinh cần tham gia bảo hiểm quốc dân.
  • Tiền sổ tiết kiệm gia đình tại ngân hàng Việt Nam 10.000 USD có thể rút tiền sau khi có kết quả Visa. Riêng sổ đóng băng 8.000.000 (Trường tỉnh)  đến 10.000.000 KRW (Trường ở Thành phố lớn) tại ngân hàng Hàn Quốc tại Việt Nam sẽ được rút sau 6 tháng (50% số tiền) và 1 năm (50% số tiền còn lại) sau khi qua Hàn Quốc.

 

III. CHI PHÍ CHỨNG MINH TÀI CHÍNH (Học tiếng, chuyên ngành)

Chứng minh tài chính là yêu cầu bắt buộc để xin Visa du học, nhằm đảm bảo du học sinh có đủ khả năng tài chính trong suốt quá trình học. Du học sinh phải phải mở sổ ngân hàng đứng tên học sinh theo một trong các lựa chọn theo quy định của Trường.

Loại Sổ Tiết kiệmSố Tiền Yêu CầuGhi Chú
Sổ Tiết kiệm Visa học tiếng D4-1 10.000 USDGửi tại Ngân hàng Việt Nam (trước 6 tháng khi nộp Visa). Có thể rút khi nhận được Visa.
Sổ Tiết kiệm đóng băng hệ tiếng D4-1 (Case Study)8.000.000 KRW – 10.000.000 KRWGửi tại Ngân hàng Hàn Quốc tại Việt Nam (Shinhan Bank/Woori Bank). Sổ này chỉ được rút một phần (50%) sau 6 tháng qua Hàn và phần còn lại sau 1 năm.
Sổ hệ Chuyên ngành (Đại học/Cao học)~20.000 USDCần gửi trước 3 tháng khi nộp Visa. Có thể rút khi nhận được Visa.
 
Ghi chú:
  • Trường hợp các bạn không chuẩn bị kịp tài chính có thể mở sổ tiết kiệm có thể liên hệ các trung tâm tư vấn du học để tư vấn và hướng dẫn.

IV. CHI PHÍ CHUYÊN NGÀNH (Đại học, cao học)

Sau khi hoàn thành khóa tiếng Hàn, bạn sẽ chuyển lên học chuyên ngành. Học phí chuyên ngành được tính theo kỳ (mỗi năm 2 kỳ), và có sự chênh lệch đáng kể giữa các khối ngành:

Khối Khoa NgànhHọc phí Trung bình/Kỳ (KRW)Ghi Chú
Khoa học Xã hội & Nhân văn (Kinh tế, Ngôn ngữ, Truyền thông…)3.000.000 – 5.000.000 KRWChi phí thấp nhất.
Khoa học Tự nhiên & Kỹ thuật (IT, Công nghệ, Nghiên cứu…)3.500.000 – 5.500.000 KRW 
Nghệ thuật & Thể dục (Thiết kế, Ẩm thực, Âm nhạc…)4.000.000 – 6.000.000 KRWChi phí thường cao hơn do có phí thực hành, dụng cụ.
Y khoa (Hệ Cao học)4.500.000 – 6.500.000 KRWChi phí cao nhất và thường áp dụng cho hệ cao học.

HỌC PHÍ CỦA MỘT SỐ TRƯỜNG Ở: SEOUL, INCHEON, GYEONGGI-DO (Khu vực đô thị)

Trường đại học Hàn Quốc

Khu vực

Học phí 1 năm tiếng Hàn (KRW)

Học phí chuyên ngành KRW/ 1 kỳ 

Trường đại học Quốc Gia Seoul

 Seoul

~7.200.000

~2.440.000 – 4.645.000

Trường đại học Yonsei

~7.080.000 

~3.537.000 – 6.140.000 

Trường đại học Korea

`~7.000.000 

~4.886.000 – 6.897.000

Trường đại học Konkuk

~7.200.000

~4.031.000 – 5.643.000

Trường đại học Hanyang

~6.920.000

~4.344.000 – 6.435.000

Trường đại học Kookmin

~6.400.000

~4.017.000 – 5.958.000

Trường đại học ChungAng

~6.800.000

~4.217.000 – 5.632.000

Trường đại học Sejong

~6.600.000

~4.445.000 – 6.085.000

Trường đại học Soongsil

~5.800.000

~3.770.000 – 5.062.000

Trường đại học Inha

Incheon

~5.600.000

 ~3.498.000 – 4.768.000

Trường đại học Ajou

Gyeonggi-do

~5.600.000

~ 3.374.000 – 4.426.000

Trường đại học Kyonggi

`~5.400.000

~3.222.000 – 4.163.000

 

HỌC PHÍ CỦA MỘT SỐ TRƯỜNG Ở: DAEJEON, DAEGU, GWANGJU, BUSAN, KHÁC (Khu vực ngoài đô thị)

Trường đại học Hàn Quốc

Khu vực

Học phí 1 năm tiếng Hàn (KRW)

Học phí chuyên ngành KRW/ 1 kỳ

Trường đại học Quốc gia Chungnam

Daejeon

~5.200.000

~1.819.000 – 2.513.000

Trường đại học Hannam

~5.600.000

~3.222.450 – 4.157.200

Trường đại học Paichai

~4.800.000

~3.193.000 – 4.010.000

Trường đại học Quốc gia Kyungpook

Daegu

~5.200.000

~1.981.000 – 2.531.000

Trường đại học Daegu

~4.800.000

~2.882.000 – 4007.000

Trường đại học Quốc gia Chonnam

Gwangju

~4.800.000

~1.855.000 – 2.454.000

Trường đại học Quốc gia Pusan

Busan

~5.600.000

~1.503.000 – 2.495.000

Trường đại học Donga

~5.200.000

~2.857.000 – 3.876.000

Trường đại học Youngsan

~4.800.000

~2.716.000 – 3.679.000

Trường đại học Inje

Gimhee

~5.000.000

~2.840.000 – 4.216.000

Trường đại học Yeungnam

Gyeongsangbuk

~5.200.000

~2.913.000  – 4.514.000

Trường đại học Quốc gia Chungbuk

Chungcheongbuk

~5.200.000

~1.733.000 – 2.341.000 

Lưu ý từ Zila

  • Phí nhập học hệ đại học hoặc cao học của các trường từ 500,000 – 900,000 KRW. Và phí này chỉ đóng 1 lần duy nhất trong kỳ đầu tiên nhập học chuyên ngành
  • Các trường khác nhau có mức chênh lệch học phí theo các chuyên ngành khác nhau. Thông thường, các trường Top đầu học phí sẽ cao hơn
  • Đối với các trường Đại học Quốc gia thì học phí chuyên ngành rẻ hơn các trường Đại học tư thục
  • Các trường ở Seoul sẽ cao hơn các trường ở tỉnh và Busan
  • Các chi phí sinh hoạt phí, tiền thuê nhà, ăn uống hàng tháng cũng tương tự khi học tiếng Hàn
  • Thường học phí hệ cao học sẽ cao hơn so với hệ đại học từ 500.000-1.000.000 KRW/ kỳ
  • Chi phí trên chưa gồm ký túc xá (KTX). Nếu trường Đại học ở Hàn Quốc yêu cầu đóng phí KTX trước thì số tiền ở Giai đoạn 2 sẽ thay đổi theo Invoice của trường.
  • Khi qua Hàn Quốc sẽ cần đóng bảo hiểm, mua sách vở, đồ dùng cá nhân, làm thẻ người nước ngoài, thẻ giao thông… Học viên nên chuẩn bị khoảng 300$.
  • Chất lượng đào tạo của các trường Hàn Quốc cùng thứ hạng chênh lệch không quá nhiều. Vì vậy việc lựa chọn trường sẽ phụ thuộc lớn nhất vào khả năng tài chính, năng lực học tập và định hướng nghề nghiệp của từng bạn. Để được lựa chọn trường học phù hợp các bạn có thể liên hệ Zila để được tư vấn thông tin một cách đầy đủ và chính xác.

V. CHI PHÍ SINH HOẠT HÀNG THÁNG (Sinh hoạt phí)

Chi phí sinh hoạt là khoản linh hoạt, ăn uống phụ thuộc rất nhiều vào lối sống và khu vực bạn sinh sống. Bảng chi phí

Loại Chi PhíChi Phí Ước tính/Tháng (KRW)Quy đổi (VNĐ)
Ăn uống (Tự nấu/Ăn ngoài)300.000 – 500.000 KRW6.000.000 – 10.000.000 VNĐ
Di chuyển/Giao thông50.000 – 70.000 KRW1.000.000 – 1.400.000 VNĐ
Bảo hiểm Y tếKhoảng 60.000 KRW~1.200.000 VNĐ
Chi tiêu cá nhân (Mỹ phẩm, mua sắm, giải trí)100.000 – 200.000 KRW2.000.000 – 4.000.000 VNĐ
TỔNG CỘNG~500.000 – 770.000 KRW~10.000.000 – 15.400.000 VNĐ

Ăn uống là một trong những khoản chi thiết yếu và bắt buộc phải có, nhưng lại khác nhau giữa cách chi tiêu của từng người. Cách tốt nhất để tiết kiệm chi phí ăn uống chính là tự nấu ăn. Bạn có thể đi siêu thị hoặc đi chợ mua đồ ăn trữ sẵn và cứ thế triển thôi. Một bữa ăn chính trung bình tại Hàn Quốc thì trên dưới 5,000 KRW-10.000KRW. Nếu đi ăn nhà hàng thì có thể trên 10,000 KRW. Ăn ở căn tin trường thì rẻ nhất cũng 3,000 – 5,000 KRW. Đặc biệt là một số nơi làm việc có cung cấp cho nhân viên ăn trưa (tối), cho nên đây cũng là một giải pháp tiết kiệm kha khá phí ăn uống cho các bạn du học sinh.

chi-phi-an-uong-tai-han-quoc

Ngoài chi phí ăn uống, thì đôi lúc cũng phải đi cafe, nhậu nhẹt, giao lưu với bạn bè hay với tiền bối, hậu bối nữa đúng không nào? Cho nên là bạn cũng cần phải cân nhắc mức chi tiêu hàng tháng để trang trải đủ nhé! (Qua Hàn Quốc mà không chơi thì phí cả thanh xuân đấy)

c. Chi phí đi lại, giao thông tại Hàn Quốc

Hệ thống giao thông Hàn Quốc vô cùng hiện đại và khác biệt so với Việt Nam. Ở Việt Nam thì chủ yếu di chuyển bằng xe máy. Nhưng ở Hàn Quốc, thường thì người ta chỉ dùng xe máy khi đi giao hàng. Người Hàn Quốc đã có thói quen từ lâu đời là di chuyển bằng tàu điện ngầm, xe bus hoặc ô tô.

giao-thong-tai-han-quoc

Giao thông công cộng của Hàn Quốc vừa rẻ vừa tiện. Ở các thành phố lớn còn có hệ thống tàu điện ngầm với giá vé khoảng 900 đến 2,000 KRW. Mạng lưới xe buýt cũng phủ rộng, hoạt động gần như cả ngày từ 5h sáng đến 11h hoặc 1h sáng hôm sau. Giá vé cũng khá rẻ, từ 900 đến 1,500 KRW. Bên cạnh đó, ở Hàn Quốc còn có hệ thống xe buýt liên tỉnh rất phát triển. Hầu hết các trạm xe buýt đều có tiếng Anh cho người nước ngoài.

Taxi cũng là một phương tiện ưa dùng với các bạn DHS vì tiện lợi và nhanh chóng. Giá taxi là ~1,500 KRW/km, tăng giá sau 12h đêm đến 5h sáng hôm sau. Ngoài ra, hệ thống tàu tốc hành (KTX) phát triển tốt và lịch hoạt động khá dày đặc và linh hoạt, giúp cho việc đi lại khá dễ dàng

Những chi phí đi lại này có thể dễ dàng được thanh toán qua thẻ ngân hàng hay thẻ giao thông T-Money. Chứ không nhất thiết phải trả bằng tiền mặt. Trung bình mỗi tháng nếu sử dụng xe bus và tàu điện thường xuyên thì tốn khoảng 40,000 – 70,000 KRW. bạn có thể chọn nơi ở gần trường để giảm thiểu các chi phí đi lại.

d. Tiền bảo hiểm tại Hàn Quốc

Theo quy định của Hàn Quốc, thì tất cả các du học sinh quốc tế nhập học đều phải tham gia bảo hiểm hàng năm. Mỗi trường sẽ có mức đóng bảo hiểm khác nhau, tùy theo loại bảo hiểm mà trường liên kết. Số tiền bảo hiểm quốc dân mỗi tháng là 40,000 – 43,000 KRW (bắt buộc). Một năm bạn sẽ tốn khoảng 516,000 KRW cho phí bảo hiểm. 

Chi phí khám chữa bệnh tại Hàn Quốc rất cao, chính vì vậy bảo hiểm sẽ là một sự cứu giúp bạn trong lúc cần thiết. Không những vậy, nếu không có bảo hiểm thì sẽ không được xét học bổng đâu nhé!

e. Các chi phí khác tại Hàn Quốc

Giáo trình và tài liệu học thứ bắt buộc phải có. Ở Hàn Quốc, hầu như chỉ sử dụng sách gốc mà không được phép sử dụng tài liệu photo như ở Việt Nam. Vì thế, bạn luôn phải sử dụng sách với giá khá cao vì người Hàn Quốc rất coi trọng bản quyền sở hữu trí tuệ. Nhưng đổi lại bạn sẽ được sử dụng những quyển sách chất lượng tốt. Chi phí trung bình mỗi quyển sách từ 10.000 – 50.000 KRW. Mỗi năm tiền giáo trình dao động khoảng 50,000 – 100,000 KRW. Và các bạn cũng nên chuẩn bị những khoản chi phí dành cho việc du lịch, mua sắm, ăn uống cùng bạn bè nhé.

di-du-hoc-han-quoc-can-bao-nhieu-tien

Có nhiều bạn sẽ thắc mắc liệu đi du học tốn nhiều tiền vậy thì gia đình có đủ điều kiện trang trải các khoản chi phí không? Lời khuyên của Zila dành cho các bạn là nên chuẩn bị chi phí cho năm đầu học tại Hàn Quốc, tối thiểu 9.000$ (khoảng 200 triệu). Như vậy bạn sẽ không bị quá áp lực về vấn đề tài chính và yên tâm học tập trong thời gian đầu. Sau 6 tháng học và khi có TOPIK 2, các bạn có thể kiếm việc làm thêm tại Hàn Quốc thoải mái. Như vậy bạn có thể tiết kiệm và chi trả chi phí cho các năm tiếp theo.

VI. LÀM THÊM CÓ ĐỦ CHI TRẢ SINH HOẠT PHÍ KHÔNG?

Đây là câu hỏi được quan tâm nhất. Câu trả lời là: Có thể đủ chi trả phần lớn sinh hoạt phí hàng tháng, nhưng khó đủ để chi trả toàn bộ học phí và chi phí du học.

  • Quy định: Du học sinh được phép làm thêm tối đa 20 giờ/tuần (ngày thường) và không giới hạn vào cuối tuần/kỳ nghỉ.

  • Thu nhập: Mức lương tối thiểu khoảng 10.000 KRW/giờ (2025). Với 20 giờ/tuần, bạn có thể kiếm được khoảng 800.000 – 1.500.000 KRW/tháng.

  • Kết luận: Thu nhập từ việc làm thêm đủ để trang trải các chi phí sinh hoạt, ăn uống, và thuê nhà bên ngoài. Tuy nhiên, gia đình vẫn nên chuẩn bị đầy đủ học phí 1-2 năm đầu để bạn yên tâm học tập.

Tổng chi phí du học Hàn Quốc năm 2026 là một con số linh hoạt, nhưng việc chuẩn bị tài chính kỹ lưỡng là bước đệm vững chắc cho thành công. Zila luôn khuyến khích học viên chuẩn bị đầy đủ học phí 1 năm đầu tiên và tiền sinh hoạt 6 tháng để tập trung vào việc học.

Bạn đang băn khoăn về chi phí cụ thể cho trường học mong muốn? Để nhận được bảng dự toán chi phí chính xác nhất, các chiến lược săn học bổng giảm học phí, và lộ trình hồ sơ minh bạch từ A-Z, hãy liên hệ ngay với Zila!

 

 

Tổng hợp: Zila Education

Hiện mọi chi phí du học Hàn Quốc tại ZILA đều được công khai, minh bạch và rõ ràng. 

Các em chỉ phải đóng phí dịch vụ khi nhận được visa.  Đăng ký tư vấn ngay tại Zila nhé!

ĐĂNG KÝ TƯ VẤN

 

Với hơn 11 năm kinh nghiệm trong lĩnh vực du học Hàn Quốc, Zila sẽ tư vấn mọi thông tin cần thiết về du học Hàn Quốc hoàn toàn MIỄN PHÍ, giúp học sinh và gia đình lựa chọn được trường học và khu vực phù hợp để có được cái nhìn đầy đủ và chính xác nhất trước khi quyết định sang du học Hàn Quốc.

LIÊN HỆ NGAY

CÔNG TY TNHH GIÁO DỤC ZILA

☞ CN1: ZILA – 18A/106 Nguyễn Thị Minh Khai, P. Đakao, Q.1, TP. HCM
☎ Hotline CN1: 028 7300 2027 hoặc 0909 120 127 (Zalo)

☞ CN2: ZILA – Tầng 3 (KVAC), 253 Điện Biên Phủ, P.7, Q.3, TP. HCM
☎ Hotline CN2: 028 7300 1027 hoặc 0969 120 127 (Zalo)

☞ HÀ NỘI: ZILA – Số 12 Ngõ 106/42/1 Hoàng Quốc Việt, P. Cổ Nhuế 1, Q. Bắc Từ Liêm, TP. Hà Nội
☎ Hotline CN3: 0799 120 127 (Zalo)

Email: contact@zila.com.vn
Website: www.zila.com.vn
Facebook: Du học Hàn Quốc Zila

Chia sẻ


Hotline: 0969.120.127
Chat Facebook
Gọi tư vấn